Có 2 kết quả:

虚应故事 xū yìng gù shì ㄒㄩ ㄧㄥˋ ㄍㄨˋ ㄕˋ虛應故事 xū yìng gù shì ㄒㄩ ㄧㄥˋ ㄍㄨˋ ㄕˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to go through the motions

Từ điển Trung-Anh

to go through the motions