Có 2 kết quả:
虚应故事 xū yìng gù shì ㄒㄩ ㄧㄥˋ ㄍㄨˋ ㄕˋ • 虛應故事 xū yìng gù shì ㄒㄩ ㄧㄥˋ ㄍㄨˋ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to go through the motions
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to go through the motions
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh